--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sôi nổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sôi nổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sôi nổi
+ adj
ebullient; exciting
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
sôi nổi
:
ebullient; exciting
+
tai họa
:
disaster, catastrophe
+
bánh khảo
:
Sweet short cake (made of roast glutinous rice flour)
+
tài tử
:
amateur. actor, actress.
+
elephant yam
:
(thực vật học) Cây khoai cóm ùi rất khó chịu ở miền Đông Nam á, trồng lấy củ